--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ judgment of conviction chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
consolidated-annuities
:
((viết tắt) của consolidated-annuities) công trái hợp nhất (của chính phủ Anh từ năm 1751)
+
echinocactus grusonii
:
xương rồng lớn phía đông miền trung Mexico, có hoa màu vàng hoặc màu vàng nhạt, có gai
+
bright as a new penny
:
(phép ẩn dụ) sáng tươi, sáng ngời
+
nhào lặn
:
DiveVận động viên nhào lặnA diver
+
sải cánh
:
spread, span (of a bird's wings)